Phiên âm : shí bù yàn jīng, kuài bù yàn xì.
Hán Việt : thực bất yếm tinh, quái bất yếm tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
米麥碾舂得愈精白愈好, 魚肉切得越細越好。比喻食品精緻, 飲食講究。《論語.鄉黨》:「食不厭精, 膾不厭細, 食饐而餲, 魚餒而肉敗, 不食。」宋.楊萬里〈庸言三〉:「食不厭精, 膾不厭細, 學而不精可乎?」